Có 2 kết quả:

漫无目的 màn wú mù dì ㄇㄢˋ ㄨˊ ㄇㄨˋ ㄉㄧˋ漫無目的 màn wú mù dì ㄇㄢˋ ㄨˊ ㄇㄨˋ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) aimless
(2) at random

Từ điển Trung-Anh

(1) aimless
(2) at random